impassable
US /ɪmˈpæs.ə.bəl/
UK /ɪmˈpæs.ə.bəl/

1.
không thể đi qua, không thể vượt qua
impossible to travel across or along
:
•
The road was rendered impassable by the heavy snowfall.
Con đường trở nên không thể đi qua được do tuyết rơi dày đặc.
•
The dense jungle made the terrain almost impassable.
Khu rừng rậm rạp khiến địa hình gần như không thể vượt qua được.