Nghĩa của từ imminent trong tiếng Việt.

imminent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imminent

US /ˈɪm.ə.nənt/
UK /ˈɪm.ə.nənt/
"imminent" picture

Tính từ

1.

sắp xảy ra, gần kề

about to happen

Ví dụ:
The storm is imminent, so we should seek shelter.
Cơn bão sắp xảy ra, vì vậy chúng ta nên tìm nơi trú ẩn.
A decision on the matter is imminent.
Một quyết định về vấn đề này sắp xảy ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland