settler

US /ˈset.lɚ/
UK /ˈset.lɚ/
"settler" picture
1.

người định cư, người khai hoang

a person who settles in a new country or area

:
The early settlers faced many hardships.
Những người định cư đầu tiên đã phải đối mặt với nhiều khó khăn.
European settlers arrived in the 17th century.
Những người định cư châu Âu đã đến vào thế kỷ 17.