Nghĩa của từ immersed trong tiếng Việt.

immersed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

immersed

Động từ

1.

đắm mình

to put something or someone completely under the surface of a liquid:

Ví dụ:
The shells should be immersed in boiling water for two minutes.
Học từ này tại Lingoland