immersion
US /ɪˈmɝː.ʃən/
UK /ɪˈmɝː.ʃən/
1.
nhúng xuống nước, sự ngâm vào nước, sự nhận xuống nước, trạng thái biến mất, trầm tư mặc tưởng
the action of immersing someone or something in a liquid.
:
•
his back was still raw from immersion in the icy Atlantic Ocean