Nghĩa của từ "iced coffee" trong tiếng Việt.

"iced coffee" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

iced coffee

US /ˌaɪst ˈkɔː.fi/
UK /ˌaɪst ˈkɔː.fi/
"iced coffee" picture

Danh từ

1.

cà phê đá

a cold coffee beverage, often made with espresso, milk, and ice, and sometimes sweetened

Ví dụ:
I'll have an iced coffee, please.
Cho tôi một ly cà phê đá, làm ơn.
She enjoys a large iced coffee on hot days.
Cô ấy thích một ly cà phê đá lớn vào những ngày nóng.
Học từ này tại Lingoland