Nghĩa của từ coffee trong tiếng Việt.
coffee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coffee
US /ˈkɑː.fi/
UK /ˈkɑː.fi/

Danh từ
1.
cà phê
a drink made from the roasted and ground seeds of a tropical shrub, served hot or cold.
Ví dụ:
•
I start my day with a cup of hot coffee.
Tôi bắt đầu ngày mới với một tách cà phê nóng.
•
Would you like some more coffee?
Bạn có muốn thêm cà phê không?
Từ đồng nghĩa:
2.
hạt cà phê, cà phê
the roasted and ground seeds of a tropical shrub from which the drink is made.
Ví dụ:
•
These coffee beans are freshly ground.
Những hạt cà phê này được xay tươi.
•
The aroma of roasted coffee filled the air.
Mùi thơm của cà phê rang tràn ngập không khí.
Học từ này tại Lingoland