Nghĩa của từ "hybrid working" trong tiếng Việt.

"hybrid working" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hybrid working

US /ˈhaɪ.brɪd ˌwɜːr.kɪŋ/
UK /ˈhaɪ.brɪd ˌwɜːr.kɪŋ/
"hybrid working" picture

Danh từ

1.

làm việc kết hợp, mô hình làm việc kết hợp

a flexible working model where employees work partly in the office and partly remotely, often from home

Ví dụ:
Many companies are adopting hybrid working to offer more flexibility to their employees.
Nhiều công ty đang áp dụng mô hình làm việc kết hợp để mang lại sự linh hoạt hơn cho nhân viên của họ.
Our new policy supports hybrid working, allowing staff to split their time between the office and home.
Chính sách mới của chúng tôi hỗ trợ làm việc kết hợp, cho phép nhân viên chia thời gian giữa văn phòng và nhà.
Học từ này tại Lingoland