Nghĩa của từ "house martin" trong tiếng Việt.
"house martin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
house martin
US /ˈhaʊs ˌmɑːr.tɪn/
UK /ˈhaʊs ˌmɑːr.tɪn/

Danh từ
1.
én nhà
a small swallow-like bird with a forked tail, blue-black upperparts, and white underparts, typically nesting in colonies on buildings
Ví dụ:
•
A house martin built its nest under the eaves of our roof.
Một con én nhà đã xây tổ dưới mái hiên nhà chúng tôi.
•
We watched the house martins darting through the air, catching insects.
Chúng tôi đã xem những con én nhà bay lượn trong không khí, bắt côn trùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland