Nghĩa của từ "house cat" trong tiếng Việt.

"house cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

house cat

US /ˈhaʊs ˌkæt/
UK /ˈhaʊs ˌkæt/
"house cat" picture

Danh từ

1.

mèo nhà, mèo cưng

a domesticated cat that lives primarily indoors as a pet

Ví dụ:
Our house cat loves to nap in sunbeams.
Mèo nhà của chúng tôi thích ngủ trưa dưới ánh nắng mặt trời.
She adopted a small, fluffy house cat from the shelter.
Cô ấy nhận nuôi một con mèo nhà nhỏ, lông xù từ trại cứu hộ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland