Nghĩa của từ "hors d'oeuvre" trong tiếng Việt.
"hors d'oeuvre" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hors d'oeuvre
US /ˌɔːr ˈdɜːrv/
UK /ˌɔːr ˈdɜːrv/

Danh từ
1.
món khai vị, món ăn nhẹ
a small savory dish served as an appetizer before the main course
Ví dụ:
•
We were served delicious hors d'oeuvres at the reception.
Chúng tôi được phục vụ những món khai vị ngon tuyệt tại buổi tiệc.
•
The chef prepared a variety of elegant hors d'oeuvres for the event.
Đầu bếp đã chuẩn bị nhiều món khai vị thanh lịch cho sự kiện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland