Nghĩa của từ "horned viper" trong tiếng Việt.

"horned viper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horned viper

US /ˈhɔːrnd ˈvaɪ.pər/
UK /ˈhɔːrnd ˈvaɪ.pər/
"horned viper" picture

Danh từ

1.

rắn lục sừng

a venomous snake (genus Cerastes) found in deserts of North Africa and the Middle East, characterized by horn-like scales above its eyes

Ví dụ:
The desert guide warned us about the dangerous horned viper.
Người hướng dẫn sa mạc đã cảnh báo chúng tôi về rắn lục sừng nguy hiểm.
The horned viper is well-camouflaged in its sandy habitat.
Rắn lục sừng ngụy trang rất tốt trong môi trường sống đầy cát của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland