Nghĩa của từ "gaboon viper" trong tiếng Việt.
"gaboon viper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gaboon viper
US /ɡəˈbuːn ˈvaɪpər/
UK /ɡəˈbuːn ˈvaɪpər/

Danh từ
1.
rắn hổ mang Gaboon
a large, heavy-bodied, venomous snake (Bitis gabonica) native to the rainforests and savannas of sub-Saharan Africa, known for its distinctive leaf-like head and long fangs
Ví dụ:
•
The Gaboon viper is one of the largest and heaviest vipers in Africa.
Rắn hổ mang Gaboon là một trong những loài rắn hổ mang lớn nhất và nặng nhất ở Châu Phi.
•
Its camouflage allows the Gaboon viper to blend seamlessly into its forest habitat.
Khả năng ngụy trang giúp rắn hổ mang Gaboon hòa mình hoàn hảo vào môi trường sống trong rừng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: