Nghĩa của từ hopeless trong tiếng Việt.

hopeless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hopeless

US /ˈhoʊp.ləs/
UK /ˈhoʊp.ləs/
"hopeless" picture

Tính từ

1.

vô vọng, tuyệt vọng

feeling or causing no hope

Ví dụ:
She felt utterly hopeless after losing her job.
Cô ấy cảm thấy hoàn toàn vô vọng sau khi mất việc.
The situation seemed hopeless, but they kept fighting.
Tình hình có vẻ vô vọng, nhưng họ vẫn tiếp tục chiến đấu.
Từ đồng nghĩa:
2.

vô dụng, kém cỏi

without skill or ability in a particular area

Ví dụ:
He's absolutely hopeless at math.
Anh ấy hoàn toàn vô dụng trong môn toán.
I'm hopeless with directions; I always get lost.
Tôi mù tịt về phương hướng; tôi luôn bị lạc.
Học từ này tại Lingoland