Nghĩa của từ "honest to God" trong tiếng Việt.
"honest to God" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
honest to God
US /ˈɑːnɪst tə ɡɑːd/
UK /ˈɑːnɪst tə ɡɑːd/

Thành ngữ
1.
thật lòng mà nói, thề có Chúa
used to emphasize that what one is saying is true, or to express surprise or exasperation
Ví dụ:
•
I swear, honest to God, I didn't touch it!
Tôi thề, thật lòng mà nói, tôi không chạm vào nó!
•
Honest to God, I can't believe he said that!
Thật lòng mà nói, tôi không thể tin anh ta đã nói điều đó!
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: