Nghĩa của từ "honest broker" trong tiếng Việt.

"honest broker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honest broker

US /ˈɑnɪst ˈbroʊkər/
UK /ˈɑnɪst ˈbroʊkər/
"honest broker" picture

Cụm từ

1.

người trung gian đáng tin cậy, người môi giới trung thực

a neutral and impartial third party who facilitates negotiations or mediates disputes between other parties, without having a vested interest in the outcome

Ví dụ:
The diplomat acted as an honest broker in the peace talks.
Nhà ngoại giao đóng vai trò là người trung gian đáng tin cậy trong các cuộc đàm phán hòa bình.
For the negotiations to succeed, they needed an honest broker both sides could trust.
Để các cuộc đàm phán thành công, họ cần một người trung gian đáng tin cậy mà cả hai bên đều có thể tin tưởng.
Học từ này tại Lingoland