Nghĩa của từ homily trong tiếng Việt.

homily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

homily

US /ˈhɑː.mə.li/
UK /ˈhɑː.mə.li/
"homily" picture

Danh từ

1.

bài giảng, bài thuyết giáo

a sermon or discourse on a moral or religious topic

Ví dụ:
The priest delivered a thoughtful homily on forgiveness.
Linh mục đã giảng một bài giảng sâu sắc về sự tha thứ.
His Sunday homily always offered practical advice for daily life.
Bài giảng Chủ Nhật của ông luôn đưa ra lời khuyên thiết thực cho cuộc sống hàng ngày.
2.

bài giảng đạo nhàm chán, bài thuyết giáo đạo đức

a tedious moralizing lecture

Ví dụ:
I had to listen to my father's usual homily about saving money.
Tôi phải nghe bài giảng đạo quen thuộc của cha tôi về việc tiết kiệm tiền.
Her constant homilies on proper etiquette became tiresome.
Những bài giảng đạo liên tục của cô ấy về phép tắc đúng đắn trở nên nhàm chán.
Học từ này tại Lingoland