Nghĩa của từ "home plate" trong tiếng Việt.

"home plate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

home plate

US /ˈhoʊm pleɪt/
UK /ˈhoʊm pleɪt/
"home plate" picture

Danh từ

1.

đĩa nhà, đĩa chính

the base in baseball that the batter stands beside and that a runner must touch to score a run

Ví dụ:
The runner slid safely into home plate.
Cầu thủ chạy bộ trượt an toàn vào đĩa nhà.
The catcher stood behind home plate, ready for the pitch.
Người bắt bóng đứng sau đĩa nhà, sẵn sàng cho cú ném.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland