Nghĩa của từ "side plate" trong tiếng Việt.
"side plate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
side plate
US /ˈsaɪd pleɪt/
UK /ˈsaɪd pleɪt/

Danh từ
1.
đĩa phụ, đĩa bánh mì
a small plate for bread or salad, used at a meal in addition to the main plate
Ví dụ:
•
Please set a side plate for each guest.
Vui lòng đặt một đĩa phụ cho mỗi khách.
•
She served the bread on a small side plate.
Cô ấy phục vụ bánh mì trên một đĩa phụ nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland