Nghĩa của từ claptrap trong tiếng Việt.
claptrap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
claptrap
US /ˈklæp.træp/
UK /ˈklæp.træp/
Danh từ
1.
tiếng vỗ tay
silly talk that means nothing and should not be believed:
Ví dụ:
•
Don't believe a word of what he says. It's just a load of claptrap.
Học từ này tại Lingoland