Nghĩa của từ "hive off" trong tiếng Việt.

"hive off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hive off

US /haɪv ɔf/
UK /haɪv ɔf/
"hive off" picture

Cụm động từ

1.

tách ra, chia tách

to separate a part of a company or organization from the main body to form a new, independent company

Ví dụ:
The company decided to hive off its software division.
Công ty quyết định tách bộ phận phần mềm của mình.
They plan to hive off the unprofitable parts of the business.
Họ dự định tách các phần không có lợi nhuận của doanh nghiệp.
Học từ này tại Lingoland