Nghĩa của từ "take a hike" trong tiếng Việt.
"take a hike" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take a hike
US /teɪk ə haɪk/
UK /teɪk ə haɪk/

Thành ngữ
1.
cút đi, biến đi
used to tell someone to go away, often in an angry or dismissive way
Ví dụ:
•
When he started complaining, I told him to take a hike.
Khi anh ta bắt đầu phàn nàn, tôi đã bảo anh ta cút đi.
•
If you don't like my ideas, you can just take a hike.
Nếu bạn không thích ý tưởng của tôi, bạn có thể cút đi.
Học từ này tại Lingoland