Nghĩa của từ highlighted trong tiếng Việt.
highlighted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
highlighted
Động từ
1.
được tô sáng
draw special attention to.
Ví dụ:
•
the issues highlighted by the report
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
được tô sáng
create highlights in (hair).
Ví dụ:
•
I've had my hair highlighted regularly for the last ten years
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: