Nghĩa của từ "high fidelity" trong tiếng Việt.
"high fidelity" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
high fidelity
US /ˌhaɪ fɪˈdel.ɪ.ti/
UK /ˌhaɪ fɪˈdel.ɪ.ti/

Danh từ
1.
độ trung thực cao, hi-fi
the reproduction of sound with little distortion, giving a result very similar to the original
Ví dụ:
•
The new audio system offers high fidelity sound.
Hệ thống âm thanh mới mang lại âm thanh trung thực cao.
•
Audiophiles often seek equipment that provides true high fidelity.
Những người yêu âm thanh thường tìm kiếm thiết bị mang lại độ trung thực cao thực sự.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland