Nghĩa của từ herring trong tiếng Việt.

herring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

herring

US /ˈher.ɪŋ/
UK /ˈher.ɪŋ/
"herring" picture

Danh từ

1.

cá trích

a silvery fish that is most abundant in coastal waters and is of great commercial importance as a food fish in northern Europe and North America.

Ví dụ:
The fishermen caught a large net full of herring.
Ngư dân bắt được một mẻ lưới đầy cá trích.
Smoked herring is a popular dish in many Nordic countries.
Cá trích hun khói là món ăn phổ biến ở nhiều nước Bắc Âu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: