Nghĩa của từ pilchard trong tiếng Việt.

pilchard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pilchard

US /ˈpɪl.tʃɚd/
UK /ˈpɪl.tʃɚd/
"pilchard" picture

Danh từ

1.

cá trích, cá mòi

a small edible oily fish of the herring family, which is commercially fished in European waters and canned as sardines

Ví dụ:
We had grilled pilchards for dinner.
Chúng tôi đã ăn cá trích nướng cho bữa tối.
Canned pilchards are a common pantry item.
Cá trích đóng hộp là một mặt hàng phổ biến trong tủ đựng thức ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland