Nghĩa của từ diva trong tiếng Việt.

diva trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diva

US /ˈdiː.və/
UK /ˈdiː.və/
"diva" picture

Danh từ

1.

diva, ca sĩ nổi tiếng

a famous and successful female singer

Ví dụ:
The opera diva received a standing ovation.
Diva opera đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.
She's a true pop diva with millions of fans.
Cô ấy là một diva nhạc pop thực thụ với hàng triệu người hâm mộ.
2.

người khó tính, người tự cao

a person who is difficult to work with because they think they are more important than other people

Ví dụ:
He's such a diva, always demanding special treatment.
Anh ta đúng là một người khó tính, luôn đòi hỏi sự đối xử đặc biệt.
The actor was known for his diva-like behavior on set.
Nam diễn viên nổi tiếng với thái độ khó chiều trên phim trường.
Học từ này tại Lingoland