Nghĩa của từ "hedge your bets" trong tiếng Việt.

"hedge your bets" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hedge your bets

US /hɛdʒ yʊər bɛts/
UK /hɛdʒ yʊər bɛts/
"hedge your bets" picture

Thành ngữ

1.

phòng ngừa rủi ro, đặt cược nhiều cửa

to reduce your risk of loss by trying to ensure that you will benefit whatever happens

Ví dụ:
It's always wise to hedge your bets when investing in volatile markets.
Luôn khôn ngoan khi phòng ngừa rủi ro khi đầu tư vào các thị trường biến động.
She decided to apply to several universities to hedge her bets.
Cô ấy quyết định nộp đơn vào nhiều trường đại học để phòng ngừa rủi ro.
Học từ này tại Lingoland