betting
US /ˈbet̬.ɪŋ/
UK /ˈbet̬.ɪŋ/

1.
cá cược, đánh bạc
the action of gambling money on the outcome of a race, game, or other unpredictable event.
:
•
He lost a lot of money on horse betting.
Anh ấy đã mất rất nhiều tiền vào việc cá cược đua ngựa.
•
Online betting has become very popular.
Cá cược trực tuyến đã trở nên rất phổ biến.