Nghĩa của từ betting trong tiếng Việt.
betting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
betting
US /ˈbet̬.ɪŋ/
UK /ˈbet̬.ɪŋ/

Danh từ
1.
cá cược, đánh bạc
the action of gambling money on the outcome of a race, game, or other unpredictable event.
Ví dụ:
•
He lost a lot of money on horse betting.
Anh ấy đã mất rất nhiều tiền vào việc cá cược đua ngựa.
•
Online betting has become very popular.
Cá cược trực tuyến đã trở nên rất phổ biến.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: