you bet
US /juː ˈbet/
UK /juː ˈbet/

1.
chắc chắn rồi, không có gì
used to express enthusiastic agreement or to emphasize a statement
:
•
Are you coming to the party? You bet!
Bạn có đến bữa tiệc không? Chắc chắn rồi!
•
Thanks for your help! You bet!
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ! Không có gì!