Nghĩa của từ "hedge trimmer" trong tiếng Việt.
"hedge trimmer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hedge trimmer
US /ˈhedʒ ˌtrɪm.ər/
UK /ˈhedʒ ˌtrɪm.ər/

Danh từ
1.
máy cắt tỉa hàng rào, kéo cắt tỉa hàng rào
a tool or machine used for cutting and shaping hedges and shrubs
Ví dụ:
•
He spent the afternoon using the hedge trimmer to neaten the garden.
Anh ấy đã dành cả buổi chiều để sử dụng máy cắt tỉa hàng rào để làm gọn gàng khu vườn.
•
Make sure the hedge trimmer is unplugged before cleaning.
Đảm bảo máy cắt tỉa hàng rào đã được rút phích cắm trước khi vệ sinh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: