Nghĩa của từ headliner trong tiếng Việt.

headliner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

headliner

US /ˈhedˌlaɪ.nɚ/
UK /ˈhedˌlaɪ.nɚ/
"headliner" picture

Danh từ

1.

nghệ sĩ chính, tiết mục chính

the most important or famous performer or act in a show or concert

Ví dụ:
The band was the headliner at the music festival.
Ban nhạc là nghệ sĩ chính tại lễ hội âm nhạc.
She became a popular headliner in comedy clubs.
Cô ấy trở thành một nghệ sĩ chính nổi tiếng trong các câu lạc bộ hài kịch.
2.

tiêu đề chính, tít báo

a prominent headline in a newspaper or magazine

Ví dụ:
The scandal made headliner news across the country.
Vụ bê bối đã trở thành tiêu đề chính trên khắp cả nước.
The editor decided to use a bold headliner for the breaking story.
Biên tập viên quyết định sử dụng tiêu đề nổi bật cho tin nóng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: