Nghĩa của từ headgear trong tiếng Việt.

headgear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

headgear

US /ˈhed.ɡɪr/
UK /ˈhed.ɡɪr/
"headgear" picture

Danh từ

1.

mũ đội đầu, mũ bảo hiểm, nón

a hat, helmet, or other item worn on the head

Ví dụ:
The cyclist wore protective headgear during the race.
Người đi xe đạp đội mũ bảo hiểm trong cuộc đua.
Traditional tribal headgear often features intricate designs.
Mũ đội đầu truyền thống của các bộ lạc thường có thiết kế phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland