Nghĩa của từ headdress trong tiếng Việt.
headdress trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
headdress
US /ˈhed.dres/
UK /ˈhed.dres/

Danh từ
1.
mũ đội đầu, khăn trùm đầu
a decorative covering for the head, especially one worn on formal occasions by women or as part of a traditional costume.
Ví dụ:
•
The bride wore an elaborate feathered headdress.
Cô dâu đội một chiếc mũ đội đầu lông vũ công phu.
•
Native American chiefs often wore impressive feather headdresses.
Các tù trưởng thổ dân châu Mỹ thường đội những chiếc mũ đội đầu lông vũ ấn tượng.
Học từ này tại Lingoland