Nghĩa của từ tiara trong tiếng Việt.
tiara trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tiara
US /tiˈer.ə/
UK /tiˈer.ə/

Danh từ
1.
vương miện, mũ miện
a jeweled ornamental band worn on the front of a woman's hair, often by royalty or for formal occasions
Ví dụ:
•
The bride wore a beautiful diamond tiara.
Cô dâu đội một chiếc vương miện kim cương tuyệt đẹp.
•
She dreamed of wearing a tiara and being a princess.
Cô ấy mơ ước được đội vương miện và trở thành công chúa.
Học từ này tại Lingoland