Nghĩa của từ peril trong tiếng Việt.

peril trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

peril

US /ˈper.əl/
UK /ˈper.əl/
"peril" picture

Danh từ

1.

nguy hiểm, hiểm họa

serious and immediate danger

Ví dụ:
The city is in peril of being flooded.
Thành phố đang gặp nguy hiểm bị ngập lụt.
He saved his family from great peril.
Anh ấy đã cứu gia đình mình khỏi nguy hiểm lớn.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

gây nguy hiểm, đe dọa

expose to danger; threaten

Ví dụ:
He would peril his life for his beliefs.
Anh ấy sẽ liều mạng vì niềm tin của mình.
Do not peril your future by making rash decisions.
Đừng gây nguy hiểm cho tương lai của bạn bằng cách đưa ra những quyết định vội vàng.
Học từ này tại Lingoland