Nghĩa của từ peril trong tiếng Việt.
peril trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peril
US /ˈper.əl/
UK /ˈper.əl/

Danh từ
Động từ
1.
gây nguy hiểm, đe dọa
expose to danger; threaten
Ví dụ:
•
He would peril his life for his beliefs.
Anh ấy sẽ liều mạng vì niềm tin của mình.
•
Do not peril your future by making rash decisions.
Đừng gây nguy hiểm cho tương lai của bạn bằng cách đưa ra những quyết định vội vàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland