Nghĩa của từ threat trong tiếng Việt.

threat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

threat

US /θret/
UK /θret/
"threat" picture

Danh từ

1.

lời đe dọa, sự đe dọa

a statement of an intention to inflict pain, injury, damage, or other hostile action on someone in retribution for something done or not done

Ví dụ:
He received a death threat.
Anh ta nhận được một lời đe dọa giết người.
The company issued a legal threat against its competitor.
Công ty đã đưa ra một lời đe dọa pháp lý chống lại đối thủ cạnh tranh của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.

mối đe dọa, nguy hiểm

a person or thing likely to cause damage or danger

Ví dụ:
Drunk drivers are a threat to public safety.
Người lái xe say xỉn là một mối đe dọa đối với an toàn công cộng.
Climate change is a major threat to our planet.
Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa lớn đối với hành tinh của chúng ta.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland