Nghĩa của từ haversack trong tiếng Việt.

haversack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haversack

US /ˈhæv.ɚ.sæk/
UK /ˈhæv.ɚ.sæk/
"haversack" picture

Danh từ

1.

túi đeo vai, ba lô

a bag carried on one's back or over the shoulder, used especially by soldiers or hikers

Ví dụ:
He packed his lunch and water bottle into his haversack before heading out for the hike.
Anh ấy đã đóng gói bữa trưa và chai nước vào túi đeo vai trước khi đi bộ đường dài.
The soldier carried his essential gear in a sturdy canvas haversack.
Người lính mang theo thiết bị cần thiết trong một chiếc túi đeo vai vải bạt chắc chắn.
Học từ này tại Lingoland