rucksack

US /ˈrʌk.sæk/
UK /ˈrʌk.sæk/
"rucksack" picture
1.

ba lô, túi đeo lưng

a bag with shoulder straps that allow it to be carried on someone's back, typically made of a strong, waterproof material and used for hiking, camping, or travel.

:
He packed his sleeping bag and tent into his rucksack.
Anh ấy đóng gói túi ngủ và lều vào ba lô của mình.
She carried a heavy rucksack filled with climbing gear.
Cô ấy mang một chiếc ba lô nặng đầy dụng cụ leo núi.