Nghĩa của từ hatchet trong tiếng Việt.
hatchet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hatchet
US /ˈhætʃ.ɪt/
UK /ˈhætʃ.ɪt/

Danh từ
1.
rìu nhỏ, rìu con
a small short-handled axe used for chopping wood
Ví dụ:
•
He used a hatchet to split the kindling.
Anh ấy dùng rìu nhỏ để chẻ củi mồi.
•
The camper carried a sharp hatchet for clearing brush.
Người cắm trại mang theo một chiếc rìu nhỏ sắc bén để dọn dẹp bụi rậm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: