Nghĩa của từ "hard palate" trong tiếng Việt.

"hard palate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hard palate

US /ˌhɑːrd ˈpælət/
UK /ˌhɑːrd ˈpælət/
"hard palate" picture

Danh từ

1.

vòm miệng cứng

the bony front part of the roof of the mouth

Ví dụ:
The tongue presses against the hard palate to produce certain sounds.
Lưỡi ấn vào vòm miệng cứng để tạo ra một số âm thanh nhất định.
The dentist examined the patient's hard palate for any abnormalities.
Nha sĩ kiểm tra vòm miệng cứng của bệnh nhân để tìm bất kỳ bất thường nào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland