Nghĩa của từ palatal trong tiếng Việt.

palatal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

palatal

US /ˈpæl.ə.t̬əl/
UK /ˈpæl.ə.t̬əl/
"palatal" picture

Tính từ

1.

vòm miệng, thuộc về vòm miệng

relating to the palate (the roof of the mouth)

Ví dụ:
The dentist examined the patient's palatal surface.
Nha sĩ kiểm tra bề mặt vòm miệng của bệnh nhân.
Certain sounds are produced with palatal articulation.
Một số âm thanh được tạo ra bằng cách phát âm vòm miệng.

Danh từ

1.

âm vòm miệng

a speech sound produced with the tongue near or touching the hard palate

Ví dụ:
The 'y' sound in 'yes' is a palatal consonant.
Âm 'y' trong 'yes' là một phụ âm vòm miệng.
Many languages have distinct palatal sounds.
Nhiều ngôn ngữ có các âm vòm miệng riêng biệt.
Học từ này tại Lingoland