Nghĩa của từ "hard hat" trong tiếng Việt.

"hard hat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hard hat

US /ˈhɑːrd hæt/
UK /ˈhɑːrd hæt/
"hard hat" picture

Danh từ

1.

mũ bảo hiểm, mũ cứng

a helmet made of hard material, worn by workers to protect their heads from falling objects or blows

Ví dụ:
All construction workers must wear a hard hat on site.
Tất cả công nhân xây dựng phải đội mũ bảo hiểm tại công trường.
He put on his hard hat before entering the mine.
Anh ấy đội mũ bảo hiểm trước khi vào hầm mỏ.
Học từ này tại Lingoland