Nghĩa của từ "bucket hat" trong tiếng Việt.
"bucket hat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bucket hat
US /ˈbʌk.ɪt ˌhæt/
UK /ˈbʌk.ɪt ˌhæt/

Danh từ
1.
mũ tai bèo, mũ xô
a soft hat with a narrow, sloping brim all the way around, typically made of cotton or canvas
Ví dụ:
•
He wore a denim bucket hat to protect himself from the sun.
Anh ấy đội một chiếc mũ tai bèo bằng vải bò để che nắng.
•
The fashion trend of the 90s saw a resurgence of the bucket hat.
Xu hướng thời trang thập niên 90 chứng kiến sự trở lại của mũ tai bèo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland