bobble hat

US /ˈbɑː.bəl ˌhæt/
UK /ˈbɑː.bəl ˌhæt/
"bobble hat" picture
1.

mũ len có quả bông, mũ len có cục bông

a knitted hat with a bobble on top

:
He wore a warm bobble hat to keep his head cozy in the snow.
Anh ấy đội một chiếc mũ len có quả bông ấm áp để giữ ấm đầu trong tuyết.
The child looked adorable in her new pink bobble hat.
Đứa bé trông đáng yêu trong chiếc mũ len có quả bông màu hồng mới của mình.