Nghĩa của từ "hard cheese" trong tiếng Việt.
"hard cheese" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hard cheese
US /hɑrd tʃiːz/
UK /hɑrd tʃiːz/

Thành ngữ
1.
thật đáng tiếc, xui xẻo
used to express a lack of sympathy for someone's problems or misfortunes
Ví dụ:
•
You missed the deadline? Well, hard cheese, you'll have to deal with the consequences.
Bạn đã bỏ lỡ thời hạn à? Chà, thật đáng tiếc, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả thôi.
•
He complained about having to work late, but I just said, 'Hard cheese, that's part of the job.'
Anh ấy phàn nàn về việc phải làm việc muộn, nhưng tôi chỉ nói, 'Thật đáng tiếc, đó là một phần của công việc.'
Học từ này tại Lingoland