Nghĩa của từ "halfway house" trong tiếng Việt.

"halfway house" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

halfway house

US /ˈhæfweɪ haʊs/
UK /ˈhæfweɪ haʊs/
"halfway house" picture

Danh từ

1.

nhà phục hồi, nhà chuyển tiếp

a center for helping former prisoners, mental patients, or others to adjust to society

Ví dụ:
After his release, he moved into a halfway house to help him reintegrate into society.
Sau khi được thả, anh ấy chuyển đến một nhà phục hồi để giúp anh ấy tái hòa nhập xã hội.
The city plans to open another halfway house for recovering addicts.
Thành phố dự định mở thêm một nhà phục hồi cho những người nghiện đang cai nghiện.
2.

giải pháp dung hòa, điểm giữa

a compromise or a position that is midway between two extremes

Ví dụ:
They reached a halfway house solution, satisfying neither side completely but acceptable to both.
Họ đã đạt được một giải pháp dung hòa, không hoàn toàn làm hài lòng bên nào nhưng cả hai đều chấp nhận được.
The new policy is a halfway house between strict regulation and complete deregulation.
Chính sách mới là một giải pháp dung hòa giữa quy định chặt chẽ và bãi bỏ quy định hoàn toàn.
Học từ này tại Lingoland