Nghĩa của từ half-term trong tiếng Việt.

half-term trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

half-term

US /ˈhæf.tɜːrm/
UK /ˈhæf.tɜːrm/
"half-term" picture

Danh từ

1.

giữa kỳ, kỳ nghỉ giữa kỳ

a short holiday for schoolchildren in the middle of a school term

Ví dụ:
The children are looking forward to their half-term break next week.
Các em học sinh đang mong chờ kỳ nghỉ giữa kỳ vào tuần tới.
We're planning a trip to the coast during half-term.
Chúng tôi đang lên kế hoạch đi du lịch biển vào kỳ nghỉ giữa kỳ.
Học từ này tại Lingoland