Nghĩa của từ "hairpin turn" trong tiếng Việt.

"hairpin turn" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairpin turn

US /ˈher.pɪn ˌtɜːrn/
UK /ˈher.pɪn ˌtɜːrn/
"hairpin turn" picture

Danh từ

1.

khúc cua tay áo, khúc cua gấp

a very sharp bend in a road, especially on a mountain, that doubles back on itself

Ví dụ:
The bus struggled to navigate the steep hairpin turn on the mountain road.
Chiếc xe buýt chật vật vượt qua khúc cua tay áo dốc trên con đường núi.
Drivers must slow down significantly before a hairpin turn.
Người lái xe phải giảm tốc độ đáng kể trước khúc cua tay áo.
Học từ này tại Lingoland