Nghĩa của từ haggle trong tiếng Việt.

haggle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haggle

US /ˈhæɡ.əl/
UK /ˈhæɡ.əl/
"haggle" picture

Động từ

1.

mặc cả, tranh cãi

dispute or bargain persistently, especially over the cost of something

Ví dụ:
She spent an hour haggling over the price of a rug.
Cô ấy đã dành một giờ để mặc cả giá của một tấm thảm.
It's common to haggle for better deals in this market.
Việc mặc cả để có được những giao dịch tốt hơn là điều phổ biến ở thị trường này.

Danh từ

1.

sự mặc cả, cuộc tranh cãi

a period of persistent bargaining

Ví dụ:
After a long haggle, they finally agreed on a price.
Sau một cuộc mặc cả dài, cuối cùng họ đã đồng ý về một mức giá.
The entire process was a constant haggle.
Toàn bộ quá trình là một cuộc mặc cả liên tục.
Học từ này tại Lingoland